THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA E-STUDIO 5540C
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY
Phương thức in In ảnh tĩnh điện gián tiếp
Tốc độ sao chụp 55 trang mỗi phút
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Số bản copy liên tục Lên tới 9,999 bản
Thời gian khởi động Ít hơn 70s
Tốc độ copy bản đầu tiên Ít hơn 6.5s màu/ 5.3s BW
Độ thu – phóng 25 – 400% (in 1% steps)
Bộ nhớ Tối đa 2 GB + 320 GB HDD
Dung lượng khay chứa giấy Tiêu chuẩn 2 khay x 540 tờ
Tối đa 2,500 tờ
Dung lượng khay ADF 100 tờ (định lướng giấy 80 – 69 g/m²)
Dung lượng khay giấy ra Tiêu chuẩn 500 tờ (A4), 250 tờ (A3)
Kích cỡ giấy A6 – A3
Định lượng giấy Tại khay/ Khay tay 52 – 157 g/m²
Khay đảo 52 – 105 g/m²
Kích cỡ máy (W x D x H) 955 x 698 x 1227 mm
Trọng lượng Ít hơn 244 kg
Nguồn điện 110 V, 50 – 60 Hz
Công suất tiêu thụ Tối đa 2.0kW
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ in 65 trang màu mỗi phút
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Ngôn ngữ in/độ phân giải Tiêu chuẩn RPCS, PCL5e, PCL6
Chọn thêm Adobe® PostScript™ 3, IPDS
Giao diện kết nối Tiêu chuẩn Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0
Chọn thêm Bi-directional IEEE 1284
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g)
Bluetooth
Gigabit Ethernet
Bộ nhớ 2 GB + 320 GB HDD
Giao thức mạng IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk
Hệ điều hành được hỗ trợ Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic)
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode)
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3
SAP R/3 3.x or later
mySAP ERP2004 or later
CHỨC NĂNG SCAN
Tốc độ scan Màu 77 ảnh/phút
Độ phân giải Tối đa 600 dpi
Kích thước bản gốc Tối đa khổ A3
Định dạng đầu ra PDF, JPEG, TIFF
Trọn bộ drivers Network TWAIN, WIA, WSD
Scan vào e-Mail Giao thức SMTP, TCP/IP
Số lượng người nhận Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi
Số lượng email có thể lưu trữ Tối đa 2,000 địa chỉ
Danh bạ Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive
Scan vào thư mục Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP
Số lượng thư mục có thể gửi Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan
Chọn thêm DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)
Chu trình PSTN, PBX
Tương thích ITU-T (CCITT) G3
ITU-T (T.37) Internet fax
ITU-T (T.38) IP fax
Tốc độ truyền Tối đa 33.6 Kbps
Độ phân giải Tiêu chuẩn/chi tiết 200 x 100 – 200 dpi
Chọn thêm 400 x 400 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ scan Ít hơn 0.7s
Dung lượng bộ nhớ Tiêu chuẩn 4 MB
Chọn thêm 32 MB
Sao lưu dữ liệu Có (Trong vòng 1 giờ)
Mọi chi tiếc xin liên hệ qua hotline & zalo để được hổ trợ 0867777465
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.